Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 03:11 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 12 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,242.00 -303.27 | 16,262.00 -450.39 | 16,862.00 -381.75 |
Đô la Canada | CAD | 18,149 -54.17 | 18,249 -138.04 | 18,916 -55.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 82.21 | 27,324 -192.95 | 28,205 -186.83 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 -22.08 | 3,458.04 -22.31 | 3,572.35 -19.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -59.34 | 3,717.11 -57.62 |
Euro | EUR | 26,592 -336.22 | 26,662 -538.22 | 27,974 -422.83 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -236.86 | 31,279 -555.20 | 32,031 -815.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -23.35 | 3,188.00 -25.52 | 3,290.00 -25.69 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 -1.48 | 315.51 -1.20 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 0.37 | 157.41 -1.97 | 162.68 -4.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.14 | 18.54 0.60 | 0.00 -19.56 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 -631.17 | 85,440 -564.76 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 -109.43 | 5,378.02 -106.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,222.00 -107.84 | 2,342.00 -86.08 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 -4.30 | 291.09 -4.44 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 -32.30 | 7,009.77 -26.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,333.44 | 0.00 -2,431.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -271.45 | 18,327 -274.19 | 18,930 -262.64 |
Bạc Thái | THB | 631.13 9.56 | 671.13 -19.51 | 699.13 -17.76 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -98.00 | 25,155 -108.00 | 25,458 -5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.